văn vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn vật+ adj
- civilized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn vật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "văn vật":
vạn vật văn vật vấn vít vụn vặt - Những từ có chứa "văn vật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 554